Тематика | В'єтнамська | Ігбо |
комп., Майкр. | biểu mẫu dữ liệu | ọdịdị datà |
комп., Майкр. | bảng dữ liệu | tebụl datà |
комп., Майкр. | bảng dữ liệu con | datàshììt ndịnokpurù |
комп., Майкр. | Bố trí dữ liệu | nhàzi datà |
комп., Майкр. | cơ sở dữ liệu | ikpo datà |
комп., Майкр. | cơ sở dữ liệu xác thực | ikpodatà màkà nkwàdoeziokwū |
комп., Майкр. | dữ liệu | datà |
комп., Майкр. | dữ liệu bị mất | Datā furuèfù |
комп., Майкр. | dữ liệu chi tiết | datà nkọwapụta |
комп., Майкр. | dữ liệu ngoài | data ǹsìebeọzọ |
комп., Майкр. | dữ liệu tóm tắt | nchịkọta datà |
комп., Майкр. | dữ liệu xã hội | datà mmekọrịta |
комп., Майкр. | danh mục dự án | arụmarụ |
комп., Майкр. | Du lịch | Njem |
комп., Майкр. | Du lịch trên Bing | Njem Bing |
комп., Майкр. | dữ liệu hình | ụdị data |
комп., Майкр. | dự đoán chữ, dự đoán từ | tụmbọm nke ngwe |
комп., Майкр. | dạng thức dữ liệu | nsìrìhazi datà |
комп., Майкр. | dự án | Iheomume |
комп., Майкр. | dự định | kàọdịgodu |
комп., Майкр. | gói siêu dữ liệu | ngwugwu metadata |
комп., Майкр. | gói dữ liệu | ngwungwu datà |
комп., Майкр. | kiểu dữ liệu | ụdịrị datà |
комп., Майкр. | kiểu dữ liệu kép | Ụdị Datà Mkpị |
комп., Майкр. | kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng | njikọ Intāneèt kènwere mita |
комп., Майкр. | kết nối cơ sở dữ liệu | njikọ ikpodatà |
комп., Майкр. | Lưới Dữ liệu | Àkpàràkpà Datà |
комп., Майкр. | nguồn dữ liệu | ebensìbịa datà |
комп., Майкр. | nguồn dữ liệu ngoại tuyến | isi datà na-anọghị n'ịntanetị |
комп., Майкр. | nguồn dữ liệu ODBC | ebensìbịà data ODBC |
комп., Майкр. | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | nkwụsị datà imepụ̀ta |
комп., Майкр. | ngăn dữ liệu | ogwe data |
комп., Майкр. | người dự tùy chọn | nhọrọ onye ọmasịrị ịbịa |
комп., Майкр. | nhập dữ liệu | ndebà datà |
комп., Майкр. | nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê | ndekọ datà mpụga ọkwa mbịambịa |
комп., Майкр. | nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê | ndekọ datà mpụga ọkwa mbịambịa |
комп., Майкр. | nhãn dữ liệu | nnyeàha datà |
комп., Майкр. | Site Dự án | Saịtị Prọjeti |
комп., Майкр. | siêu dữ liệu | metàdatà |
комп., Майкр. | số dư tài khoản | ụfọ akaụnt |
комп., Майкр. | thanh dữ liệu | ogwè data |
комп., Майкр. | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu | Akọrọngwaọrụ Nzirịịtaozi Datà |
комп., Майкр. | toàn vẹn dữ liệu | nzùrùòke datà |
комп., Майкр. | tệp dự án | ọbọakwụkwọ iheomume |
комп., Майкр. | tệp ghép nối dữ liệu | ọbọakwụkwọ njịko data |
комп., Майкр. | tệp ghép nối dữ liệu Office | ọbọakwụkwọ njịkọ datà KeOffice |
комп., Майкр. | truyền dữ liệu | ndogharị datà |
комп., Майкр. | trường dữ liệu | fild datà |
комп., Майкр. | tệp dữ liệu mặc định | ọbọ data dị adị |
комп., Майкр. | vùng dữ liệu | mpaghara data |
комп., Майкр. | xử lí dữ liệu | nhàziọrụ datà |
комп., Майкр. | xác thực dữ liệu | mbànihe datà |
комп., Майкр. | điểm dữ liệu | tụkpọm datà |
комп., Майкр. | đánh dấu dữ liệu | akàrà datà |
комп., Майкр. | Đại cương Dữ liệu | Atụmàtụ na nkenke Datà |
комп., Майкр. | định dạng chuyển đổi dữ liệu | nhàzi mgbanwe datà |
комп., Майкр. | Đối tượng Dữ liệu ActiveX | ọbjeèkt nkè Datà ActiveX |
комп., Майкр. | Đối tượng Truy nhập Dữ liệu | Òhèrè Objeti Datà |
комп., Майкр. | Đồng bộ hóa Site Dự án | Saịtị Prọjeti Sync |